--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đạt lai lạt ma
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đạt lai lạt ma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạt lai lạt ma
Your browser does not support the audio element.
+
(tôn giáo) Dalai Lama
tượng Tổ Đạt-ma - chùa Thiên ẩn
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
đạt lai lạt ma
:
(tôn giáo) Dalai Lamatượng Tổ Đạt-ma - chùa Thiên ẩn
+
colin luther powell
:
tướng colin luther powell - nhà quân sự người Mỹ gốc Phi đầu tiên đứng đầu bộ tham mưu, sau đó là thư ký riêng của tổng thống George W. Bush (sinh năm 1937)
+
weak-eyed
:
mắt kém